|
|
Bơm lỏng, bơm cao áp, ,
THIẾT BỊ NGÀNH KHÍ
> Bơm lỏng, bơm cao áp
|
ỨNG DỤNG:
- Bơm Piston nén khí CO2 lỏng cao áp được sử dụng trong việc chiết nạp nén khí CO2 lỏng đóng chai cao áp trong các hệ thống chiết nạp khí.
- Sử dụng và vận hành đơn giản, thuận tiện, tuổi thọ cao
- Bơm piston nén khí CO2 lỏng cao áp cũng được sử dụng trong việc chiết nạp đóng các loại chai CO2 cứu hỏa phòng cháy chữa cháy như : MT3, MT5, MT25, MT40 v.v.v…
Tính năng
- Sản phẩm này được cấu thành từ : Động cơ. Tủ điều khiển điện, Dây coroa đeo bánh xe, Hộp truyền tải qua bánh đà và máy bơm, Đầu bơm, được lắp ráp trên bệ.
- Chức năng của hộp điều khiển là khởi động hệ thống máy bơm thông qua động cơ xoay chiều. Điều khiển tốc độ tăng dần của động cơ, và truyền tải lực từ động cơ xoay chiều thông qua hộp truyền tải đến đầu bơm. Động cơ truyền tải và giảm tốc độ thông qua dây coroa đeo bánh xe, bánh xe ly tâm, kết nối với trục cam trong hộp truyền tải đến, các loại thiết bị cấu thành có tuổi thọ cao .
- Đầu nén piston được cấu tạo bởi : Xilanh, pistong, giăng vòng đệm, van đầu vào, van đầu ra, đường hồi lưu, lỗ hút chân không vỏ cách nhiệt. Các gioăng vòng đệm, vòng hướng trục được làm từ vật liệu chống mài mòn, do đó tuổi thọ của chúng làm việc lâu hơn. Xilanh và pistong Lồng con dấu được làm bằng loại vật liệu chất lượng cao, chịu nghiệt, chịu chống mài mòn. V.v… Cố định, ổn định các bộ phận, để máy bơm có thể làm việc trong thời gian dài hơn, tuổi thọ cao hơn.
Thông số kỹ thuật.
- Model: BPOCO2 từ 300 đến 1500lít/h
- Working pressure (áp suất làm việc) : 10 Mpa (100 bar)
- Working medium: (môi chất làm việc) : CO2 lỏng
- Inlet pressure: (áp suất đầu vào) : 0,1-2,5 Mpa
- Max discharge pressure: (áp suất nén cao nhất) : 100 Mpa
- Flow range: (lưu lượng dòng) : 300-1500L/H
- Pump speed (tốc độ vòng quay động cơ) : 49-490rpm
- Piston stroke (hành trình của piston) : 40mm
- Cylinder diameter (đường kính xilanh nén) : 32mm
- Voltage (điện áp) : 3P, 380V, 50Hz
- Driving power (công suất tiêu thụ điện) : 7.5kw
- Model of motor (loại moto) : YCT200-4B
Ordering Information (các thông tin lựa chọn sản phẩm)
Model
|
Medium
|
Layout
|
Flow
(L/H)
|
Inlet Presure
(Mpa)
|
Max Out let
Presure
(Mpa)
|
Motor Speed (r.pm)
|
Powre (KW)
|
BPCO2-1200/10
|
Liquid
Carbon Dioxide
|
Horizontal Single cylinder
and
reciprocasting
|
1200
|
0,38 ~ 2,2
|
10
|
980
|
7.5
|
BPCO2-100-300/10
|
100-300
|
600~1200
|
5.5
|
BPCO2-300-900/10
|
300-900
|
7.5
|
BPCO2-600-1200/10
|
600-1200
|
7.5
|
BPCO2-1000-1500/10
|
1000-1500
|
7.5
|
Bảo hành, phụ kiện và tài liệu kèm theo:
- Bảo hành 1 năm với đầu bơm và củ bơm, hoặc tùy theo các điều kiện của nhà sản xuất.
- Thiết bị phụ kiện thay thế kèm theo: 01 bộ goăng vòng đệm piston
- 01 bộ goăng vòng đệm piston, phù hợp với từng loại công suất của bơm (thêm 01 bộ)
- Điều khiển công suất, vòng quay của động cơ
- Bộ ống mềm nối đường hút và đường hồi lưu, phù hợp với công suất của bơm
|
Khong co san pham nao |
0 Page | | |
|
|
|
|