|
|
Bồn chứa khí hóa lỏng- Khí CO2, khí Argon, khí Nito, Khí O2 lỏng.,Bồn chứa khí hóa lỏng- Khí CO2, khí Argon, khí Nito, Khí O2 lỏng.
THIẾT BỊ NGÀNH KHÍ
> Vỏ bồn Oxy, Nito, Ar, CO2 lỏng
|
Bồn chứa khí hóa lỏng- Khí CO2, khí Argon, khí Nito, Khí O2 lỏng.
-
|
Bồn chứa khí hóa lỏng- Khí CO2, khí Argon, khí Nito, Khí O2 lỏng. |
Mã sản phẩm | :Bồn khí |
Giá | : Call |
Bồn chứa khí hóa lỏng do CÔNG TY TNHH VENMER VIỆT NAM cung cấp có nhiều loại. Bao gồm khí CO2 lỏng, khí O2 lỏng, khí Nito lỏng, khí Argon lỏng. Có nhiều loại bồn chất lượng cao với thể thích chứa khí hóa lỏng đa dạng. Bồn chứa khí lỏng từ 6m3 – 50m3. |
|
|
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM |
- Bồn cao áp bồn 2 lớp: Bồn khí CO2 lỏng, bồn khí Argon lỏng, bồn khí Nito lỏng, bồn khí Oxi lỏng
- Sản xuất lắp đặt Bồn 2 lớp: Bồn Nitơ, Bồn Oxy, Bồn Argon, Bồn CO2 lỏng. Xe bồn vận chuyển khí Nitơ, khí Oxy, Khí Argon, Khí CO2 lỏng
- Trạm bồn phân phối khí, Trạm chiết nạp Nitơ Oxy Argon CO2.
- Chất liệu: Thép không gỉ
- Sử dung: Bồn chứa Khí Nitơ – Oxy – Argon lỏng
- Sản xuất, lắp đặt trạm gas Lpg, Nitơ, Oxy, CO2, Argon
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số thiết kế – Cryogenic Storage Tank |
Tiêu chuẩn thiết kế |
ASME 8.1 |
Sứa chứa – Tấn |
3 – 300T |
Thể tích bồn – M3 |
3 – 300 m3 |
Môi chất |
LCO2 – LO2 – LAR – LN2 – LO2 |
Áp suất |
Thiết kế – bar |
17,6 ~23 |
Hoạt động – bar |
16 ~22 |
Nhiệt độ |
Thiết kế – oC |
-40 ÷ 50 |
Hoạt động – oC |
50 |
Áp suất kiểm tra |
Thủy lực – bar |
26 ~ 33 |
Khí nén – bar |
– |
NDT |
RT – % |
60 ~100 |
UT – % |
25 ~ 100 |
Cách nhiệt |
Độ sâu chân không |
≤ 0.5 Torr |
Vật liệu cách nhiệt |
Bột Perlite |
Vật liệu vỏ ngoài |
CT3 hoặc SS400 |
Vật liệu thân trong |
SA240-304 / SA516 – GR70N |
Hệ số ăn mòn |
0 |
Hệ số mối hàn |
1 |
Khối lượng |
Rỗng – kg |
1000 – 20000 |
Hoạt động – kg |
2000 – 40000 |
|
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|